STT Mã Môn học Tên môn học Tín chỉ Bắt buộc / Tự chọn
1. Kiến thức giáo dục đại cương 6 TC
1.1. Khả Năng Thực Dụng 3 TC
1 SANS404 Phiên dịch Phạn – Việt 3 Bắt buộc
1.2. Lịch Sử, Triết Học Và Tôn Giáo 3 TC
1 SOW301 Nhập môn công tác xã hội 3 Bắt buộc
2. Kiến thức cơ sở Phật học 21 TC
2.1. Kiến Thức Cơ Sở Phật Học 21 TC
1 SANS304 Giới thiệu đại tạng Tây Tạng 3 Bắt buộc
2 SANS307 Tổng quan văn học Sanskrit 3 Bắt buộc
3 SANS308 Văn hóa Phật giáo Bắc truyền 3 Bắt buộc
4 SANS310 Luận tạng A-tì-đạt-ma 3 Bắt buộc
5 SANS311 Lịch sử Tông phái Phật giáo Tây Tạng 3 Bắt buộc
6 SANS323 Kinh Lăng-già (Đọc hiểu Phạn ngữ Phật điển-kinh) 3 Bắt buộc
7 SANS313 Luận Đại Tỳ-bà-sa 3 Bắt buộc
3. Kiến thức chuyên ngành Phật học 102 TC
3.1. Kiến Thức Chuyên Ngành Phật Học 102 TC
1 CHIN307 中国佛教宗派史 (Lịch sử tông phái Phật giáo Trung Quốc) 2 Bắt buộc
2 CHIN401 中国佛教文学 (Văn học Phật giáo Trung Quốc) 3 Bắt buộc
3 CHIN402 教学法 (Giáo học pháp) 3 Bắt buộc
4 CHIN403 翻译实行 (Lý thuyết - thực hành dịch Hán ngữ) 2 Bắt buộc
5 CHIN404 中文综合技能 (Kỹ năng tổng hợp tiếng Hoa) 2 Bắt buộc
6 CHIN405 中国佛教振兴运动 (Các phong trào chấn hưng Phật giáo Trung Quốc) 3 Bắt buộc
7 CHIN406 中国佛教礼制 (Lễ nghi Phật giáo Trung Quốc) 3 Bắt buộc
8 CHIN407 中国佛教文化 (Văn hóa Phật giáo Trung Quốc) 2 Bắt buộc
9 CHIN408 中国高僧 (Cao tăng Trung Quốc) 2 Bắt buộc
10 CHIN409 中国佛教美术与建筑 (Mỹ thuật và kiến trúc Phật giáo Trung Quốc) 3 Bắt buộc
11 CHIN410 敦煌佛教艺术 (Nghệ thuật Phật giáo Đôn Hoàng) 3 Bắt buộc
12 DHR300 Sư phạm hoằng pháp 2 Bắt buộc
13 DHR310 Luận Thắng pháp tập yếu 2 Bắt buộc
14 DHR311 Thiền và trị liệu 2 Bắt buộc
15 DHR312 Lý thuyết hoằng pháp 3 Bắt buộc
16 DHR320 Tông phái Phật giáo Việt Nam 4 Bắt buộc
17 DHR332 Tâm lý học giáo dục 4 Bắt buộc
18 DHR402 Giao tiếp sư phạm 3 Bắt buộc
19 DHR403 Thực tập diễn giảng 2 Bắt buộc
20 DHR411 Thiền tông, Tịnh độ tông và Mật tông 3 Bắt buộc
21 ECE101 Logic học 3 Bắt buộc
22 ECE102 Thống kê - đo lường đánh giá kết quả học tập 3 Bắt buộc
23 ECE103 Đại cương văn học Việt Nam 3 Bắt buộc
24 ECE104 Ngữ dụng học 3 Bắt buộc
25 ECE105 Mỹ học – nghệ thuật học 3 Bắt buộc
26 ECE106 Mỹ thuật 1 & 2 3 Bắt buộc
27 ECE107 Âm nhạc 1 & 2 6 Bắt buộc
28 ECE108 Múa 1 & 2 5 Bắt buộc
29 ECE201 Sinh lý đại cương và sinh lý trẻ em 10 Bắt buộc
30 ECE202 Dinh dưỡng trẻ em 10 Bắt buộc
Tổng Tín chỉ 129 TC