STT Mã Môn học Tên môn học Tín chỉ Bắt buộc / Tự chọn
1. Kiến thức giáo dục đại cương 18 TC
1.1. Khả Năng Thực Dụng 6 TC
1 GEN102 Phương pháp nghiên cứu 3 Bắt buộc
2 GEN101 Tiếng Việt thực hành 3 Bắt buộc
1.2. Lịch Sử, Triết Học Và Tôn Giáo 6 TC
1 VNB107 Lịch sử Việt Nam 3 Bắt buộc
2 GEN133 Tín ngưỡng và tôn giáo Việt Nam 3 Bắt buộc
1.3. Nhân Văn Và Khoa học Tự Nhiên 6 TC
1 GEN142 Đại cương Xã hội học 3 Bắt buộc
2 GEN147 Quản trị Hành chánh và tự viện học 3 Bắt buộc
2. Kiến thức cơ sở Phật học 21 TC
2.1. Kiến Thức Cơ Sở Phật Học 21 TC
1 PHIL111 Đại cương Thiền học 3 Bắt buộc
2 PHIL112 Khái luận Phật học 3 Bắt buộc
3 HIST108 Lịch sử Phật giáo Ấn Độ 3 Bắt buộc
4 VNB109 Lịch sử Phật giáo Việt Nam 3 Bắt buộc
5 PALI303 Kinh Trung bộ 3 Bắt buộc
6 PHIL412 Tư tưởng Kinh Pháp Hoa 3 Bắt buộc
7 CHIN160 Văn học Hán tạng 3 Bắt buộc
3. Kiến thức bổ trợ chuyên ngành Phật học (cổ ngữ Phật học) 12 TC
3.1. Hán cổ 12 TC
1 CHIN101 Hán cổ 1 2 Bắt buộc
2 CHIN102 Hán cổ 2 2 Bắt buộc
3 CHIN103 Hán cổ 3 2 Bắt buộc
4 CHIN104 Hán cổ 4 2 Bắt buộc
5 CHIN105 Hán cổ 5 2 Bắt buộc
6 CHIN106 Hán cổ 6 2 Bắt buộc
4. Kiến thức ngoại ngữ bổ trợ 12 TC
Chọn 1/2 nhóm
4.1. Tiếng Anh 12 TC
1 ENG111 Anh văn Phật pháp 1 2 Bắt buộc
2 ENG112 Anh văn Phật pháp 2 2 Bắt buộc
3 ENG113 Anh văn Phật pháp 3 2 Bắt buộc
4 ENG114 Anh văn Phật pháp 4 2 Bắt buộc
5 ENG115 Anh văn Phật pháp 5 2 Bắt buộc
6 ENG116 Anh văn Phật pháp 6 2 Bắt buộc
4.2. Tiếng Trung 12 TC
1 CHIN111 Trung văn Phật pháp 1 2 Bắt buộc
2 CHIN112 Trung văn Phật pháp 2 2 Bắt buộc
3 CHIN113 Trung văn Phật pháp 3 2 Bắt buộc
4 CHIN114 Trung văn Phật pháp 4 2 Bắt buộc
5 CHIN115 Trung văn Phật pháp 5 2 Bắt buộc
6 CHIN116 Trung văn Phật pháp 6 2 Bắt buộc
5. Kiến thức chuyên ngành Luật học Phật giáo 51 TC
5.1. Luật Thanh văn 24 TC
1 LAW301 Giới Tỳ-kheo 3 Bắt buộc
2 LAW302 So sánh giới Tỳ-kheo 3 Bắt buộc
3 LAW303 Giới Tỳ-kheo-ni 3 Bắt buộc
4 LAW304 So sánh giới Tỳ-kheo-ni 3 Bắt buộc
5 LAW305 Pháp Thọ giới 3 Bắt buộc
6 LAW306 Pháp Thuyết giới 3 Bắt buộc
7 LAW307 Pháp An cư 3 Bắt buộc
8 LAW308 Pháp Tự tứ 3 Bắt buộc
5.2. Luật Đại thừa 9 TC
1 LAW309 Bồ-tát Địa Trì kinh 3 Bắt buộc
2 LAW310 Bồ-tát Anh Lạc bản nghiệp kinh 3 Bắt buộc
3 LAW312 Phạm võng kinh 3 Bắt buộc
5.3. Chú sớ Luật 15 TC
1 LAW401 Giới đàn Tăng 3 Bắt buộc
2 LAW402 Bách Trượng thanh quy 3 Bắt buộc
3 LAW403 Thiện Kiến luật Tỳ-bà-sa 3 Bắt buộc
4 LAW404 Luật nhị thập nhị minh liễu luận 3 Bắt buộc
5 LAW405 Nghiên cứu Luật tạng 3 Bắt buộc
5.4. Hiến chương và nội quy GHPGVN 3 TC
1 LAW406 Hiến chương và Nội quy 3 Bắt buộc
6. Kiến thức pháp luật Việt Nam 15 TC
6.1. Kiến thức pháp luật Việt Nam 15 TC
1 LAW407 Luật Hiến pháp 3 Bắt buộc
2 LAW408 Luật Hình sự 3 Bắt buộc
3 LAW409 Luật Dân sự 3 Bắt buộc
4 LAW410 Luật Đất đai 3 Bắt buộc
5 LAW411 Luật Tín ngưỡng, tôn giáo 3 Bắt buộc
Tổng Tín chỉ 129 TC