STT Mã Môn học Tên môn học Tín chỉ Bắt buộc / Tự chọn
1. Kiến thức giáo dục đại cương 30 TC
1.1. Khả Năng Thực Dụng 12 TC
1 GEN102 Phương pháp nghiên cứu 3 Bắt buộc
2 GEN101 Tiếng Việt thực hành 3 Bắt buộc
3 LAW134 Đại cương pháp luật Việt Nam 3 Bắt buộc
4 GEN111 Tư duy phản biện 3 Chọn 1/4 môn
5 GEN112 Thuật diễn thuyết và xướng ngôn 3
6 VNB113 Tổng quan nghi lễ Phật giáo 3
7 GEN114 Dẫn nhập phương pháp sư phạm 3
1.2. Lịch Sử, Triết Học Và Tôn Giáo 12 TC
1 VNB107 Lịch sử Việt Nam 3 Bắt buộc
2 PHIL101 Dẫn nhập Triết học Ấn Độ 3 Bắt buộc
3 PHIL104 Dẫn nhập Triết học phương Tây 3 Chọn 1/3 môn
4 PHIL110 Dẫn nhập Triết học Trung Quốc 3
5 PHIL131 Triết học Mác - Lênin 3
6 GEN122 Lịch sử văn minh Thế giới 3 Chọn 1/7 môn
7 VNB135 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3
8 GEN132 Lịch sử tôn giáo thế giới 3
9 GEN153 Dẫn nhập tôn giáo học 3
10 GEN154 Tôn giáo và văn hóa 3
11 GEN133 Tín ngưỡng và tôn giáo Việt Nam 3
12 VNB121 Lịch sử văn học Việt Nam 3
1.3. Nhân Văn Và Khoa học Tự Nhiên 6 TC
1 GEN140 Đại cương Nhân chủng học 3 Chọn 1/8 môn
2 GEN141 Đại cương Tâm lý học 3
3 GEN142 Đại cương Xã hội học 3
4 GEN143 Đại cương Kinh tế học 3
5 GEN144 Đại cương Chính trị học 3
6 GEN145 Đại cương Giáo dục học 3
7 GEN146 Đại cương Ngôn ngữ học 3
8 GEN148 Đại cương Vật lý học 3
9 GEN147 Quản trị Hành chánh và tự viện học 3 Chọn 1/2 môn
10 GEN150 Tổng quan về y học cổ truyền 3
2. Kiến thức cơ sở Phật học 27 TC
2.1. Kiến Thức Cơ Sở Phật Học 27 TC
1 LAW104 Đại cương Luật học Phật giáo 3 Bắt buộc
2 PHIL111 Đại cương Thiền học 3 Bắt buộc
3 PHIL112 Khái luận Phật học 3 Bắt buộc
4 HIST108 Lịch sử Phật giáo Ấn Độ 3 Bắt buộc
5 VNB109 Lịch sử Phật giáo Việt Nam 3 Bắt buộc
6 PHIL401 Phật giáo Nguyên thủy và Đại thừa 3 Chọn 1/2 môn
7 PHIL108 Dẫn nhập triết học Phật giáo 3
8 PHIL300 Tư tưởng Kinh A-hàm 3 Chọn 1/2 môn
9 PALI303 Kinh Trung bộ 3
10 SANS162 Văn học Sanskrit Phật giáo 3 Chọn 1/4 môn
11 PALI304 Văn học Pāḷi 3
12 CHIN160 Văn học Hán tạng 3
13 VNB302 Văn học Phật giáo Việt Nam 3
14 CHIN301 Lịch sử Phật giáo Trung Quốc 3 Chọn 1/3 môn
15 HIST171 Mỹ thuật và kiến trúc Phật giáo 3
16 DHR320 Tông phái Phật giáo Việt Nam 3
3. Kiến thức bổ trợ chuyên ngành Phật học (cổ ngữ Phật học) 12 TC
3.1. Hán cổ 12 TC
1 CHIN101 Hán cổ 1 2 Bắt buộc
2 CHIN102 Hán cổ 2 2 Bắt buộc
3 CHIN103 Hán cổ 3 2 Bắt buộc
4 CHIN104 Hán cổ 4 2 Bắt buộc
5 CHIN105 Hán cổ 5 2 Bắt buộc
6 CHIN106 Hán cổ 6 2 Bắt buộc
4. Kiến thức ngoại ngữ bổ trợ 12 TC
4.1. Tiếng Trung 12 TC
1 CHIN111 Trung văn Phật pháp 1 2 Bắt buộc
2 CHIN112 Trung văn Phật pháp 2 2 Bắt buộc
3 CHIN113 Trung văn Phật pháp 3 2 Bắt buộc
4 CHIN114 Trung văn Phật pháp 4 2 Bắt buộc
5 CHIN115 Trung văn Phật pháp 5 2 Bắt buộc
6 CHIN116 Trung văn Phật pháp 6 2 Bắt buộc
5. Kiến thức chuyên ngành Phật học 60 TC
5.1. Kiến Thức Chuyên Ngành Phật Học 60 TC
1 HANT307 文言文 1 (Ngữ pháp Hán cổ 1) 3 Bắt buộc
2 HANT308 文言文 2 (Ngữ pháp Hán cổ 2) 3 Bắt buộc
3 HANT302 Lịch sử phiên dịch Đại tạng Trung Quốc 3 Bắt buộc
4 HANT300 阿含經之研究 (Nghiên cứu kinh A-hàm) 3 Bắt buộc
5 HANT301 解深密經 (Giải thâm mật kinh) 3 Bắt buộc
6 HANT303 阿毘達磨法蘊足論 (A-tỳ-đạt-ma Pháp uẩn túc luận) 3 Bắt buộc
7 HANT304 Phương pháp phiên dịch Tam tạng từ Hán văn sang Việt văn 3 Bắt buộc
8 HANT305 舍利弗阿毘曇論 (Xá-lợi-phất A-tỳ-đàm luận) 3 Bắt buộc
9 HANT403 金剛般若波羅蜜經 (Kinh Kim Cang Bát-nhã) 3 Bắt buộc
10 HANT306 大智度論 (Đại trí độ luận) 3 Bắt buộc
11 HANT400 毘尼母經 (Tỳ-ni mẫu kinh) 3 Bắt buộc
12 HANT401 中論 (Trung luận) 3 Bắt buộc
13 HANT402 禪林寶訓 (Thiền Lâm bảo huấn) 3 Bắt buộc
14 HANT407 龍樹菩薩傳和阿育王傳 (Long Thọ sử truyện và A-dục vương truyện) 3 Bắt buộc
15 HANT411 成唯識論 (Thành duy thức luận) 3 Bắt buộc
16 HANT410 Văn bia chữ Hán của Việt Nam 3 Bắt buộc
17 HANT405 如來藏之研究 (Nghiên cứu Như-lai tạng) 3 Bắt buộc
18 HANT404 無量壽經優婆提舍 (Vô lượng thọ Ưu-ba-đề-xá) 3 Bắt buộc
19 HANT406 十二門論疏 (Thập nhị môn luận sớ) 3 Bắt buộc
20 HANT408 Tổng quan Đại tạng kinh 3 Bắt buộc
Tổng Tín chỉ 141 TC